|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đôi tám
| [đôi tám] | | | In one's early teens. | | | Mấy cô gái tuổi chừng đôi tám | | Some girls in their early teens. |
In one's early teens Mấy cô gái tuổi chừng đôi tám Some girls in their early teens
|
|
|
|